Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tìm ra
|
động từ
thấy được cái đã mất hoặc cái muốn biết
tìm ra thủ phạm của vụ án;
đã tìm ra hướng giải quyết
Từ điển Việt - Pháp
tìm ra
|
trouver ; découvrir ; dépister (un criminel) ; détecter (un réseau d'espionnage).